Characters remaining: 500/500
Translation

cursive script

Academic
Friendly

Từ "cursive script" trong tiếng Anh có nghĩa "chữ viết thảo" trong tiếng Việt. Đây một kiểu chữ viết các chữ cái được nối liền với nhau, giúp cho việc viết nhanh liên tục không cần nâng bút lên khỏi giấy.

Định nghĩa:
  • Cursive script (noun): Chữ viết thảo, kiểu chữ viết các chữ cái được viết nối liền với nhau, thường được sử dụng trong việc viết tay để tạo ra một dòng chữ nhanh mượt mà.
dụ sử dụng:
  1. Basic Usage (Cách sử dụng cơ bản):

    • "In my school, we learned how to write in cursive script." (Ở trường tôi, chúng tôi đã học cách viết chữ thảo.)
  2. Advanced Usage (Cách sử dụng nâng cao):

    • "Although cursive script is less common in digital communication, it is still valued for its aesthetic and personal touch in handwritten notes." (Mặc dù chữ viết thảo ít phổ biến trong giao tiếp kỹ thuật số, nhưng vẫn được đánh giá cao tính thẩm mỹ cảm xúc cá nhân trong các ghi chú viết tay.)
Các biến thể của từ:
  • Cursive (adjective): Tính từ mô tả kiểu chữ viết thảo. dụ: "She has beautiful cursive handwriting." ( ấy chữ viết thảo đẹp.)
  • Cursive writing (noun): Viết thảo, có thể dùng để chỉ hoạt động viết theo kiểu này.
Từ gần giống:
  • Print (noun): Chữ in, kiểu chữ các chữ cái không nối liền với nhau. dụ: "Please write your name in print." (Xin vui lòng viết tên của bạn bằng chữ in.)
  • Handwriting (noun): Chữ viết tay, có thể chữ in hoặc chữ thảo.
Từ đồng nghĩa:
  • Script (noun): Có thể dùng để chỉ loại chữ viết, tuy nhiên không nhất thiết chữ thảo.
  • Joined-up writing (noun): Một thuật ngữ khác cho chữ viết thảo, thường được sử dụngAnh.
Idioms phrasal verbs:
  • "Write in cursive": Cụm từ chỉ hành động viết bằng chữ viết thảo. dụ: "Make sure to write your essay in cursive." (Hãy chắc chắn rằng bạn viết bài luận của mình bằng chữ viết thảo.)
  • Không idioms đặc trưng cho chữ viết thảo, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "good handwriting" (chữ viết đẹp) thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục.
Kết luận:

Chữ viết thảo một phần quan trọng trong việc phát triển kỹ năng viết tay, đặc biệt trong môi trường học đường.

Noun
  1. chữ viết thảo - chữ viết nhanh, đầy đủ với nét chữ liền không nâng ngòi bút khỏi giấy

Comments and discussion on the word "cursive script"